Âm lịch: tháng Tân Dậu [辛酉] - năm Quý Mão [癸卯] |
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết |
CN | DL: 10/9/2023 AL: 26/7/2023 | Tân Mùi [辛未] | Đinh Sửu [丁丑] | Chi tiết |
2 | DL: 11/9/2023 AL: 27/7/2023 | Nhâm Thân [壬申] | Mậu Dần [戊寅] | Chi tiết |
5 | DL: 21/9/2023 AL: 7/8/2023 | Nhâm Ngọ [壬午] | Mậu Tí [戊子] | Chi tiết |
7 | DL: 23/9/2023 AL: 9/8/2023 | Thu Phân [] | Canh Dần [庚寅] | Chi tiết |
3 | DL: 26/9/2023 AL: 12/8/2023 | Đinh Hợi [丁亥] | Quý Tỵ [癸巳] | Chi tiết |
|
|
|
Nếu xem ngày gặp được các ngày trên đều là ngày tốt
Nãi thiên địa chi khai thông
Thái Dương sở chiếu chi thời
Bách sự dụng chi đại cát
Dịch nghĩa
Trời đất khai thông
Mặt trời chiếu vào ngày giờ đó
Trăm việc dụng đều tốt
|
Xem tiếp các bài:
Xem ngày hoàng đạo
Lịch vạn niên
Xem ngày theo tuổi
|
Xem ngày đại minh cát nhật tháng 09 năm 2023
AL: 26/7/2023
AL: 27/7/2023
AL: 7/8/2023
AL: 9/8/2023
AL: 12/8/2023
Nãi thiên địa chi khai thông
Thái Dương sở chiếu chi thời
Bách sự dụng chi đại cát
Dịch nghĩa
Trời đất khai thông
Mặt trời chiếu vào ngày giờ đó
Trăm việc dụng đều tốt
Xem ngày hoàng đạo
Lịch vạn niên
Xem ngày theo tuổi