Lịch vạn niên - Lịch vạn sự |
Tháng 12 Năm 2023 | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chủ nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 19 Quý Tỵ | 2 20 Giáp Ngọ | 3 21 Ất Mùi | ||||
4 22 Bính Thân | 5 23 Đinh Dậu | 6 24 Mậu Tuất | 7 25 Đại Tuyết | 8 26 Canh Tí | 9 27 Tân Sửu | 10 28 Nhâm Dần |
11 29 Quý Mão | 12 30 Giáp Thìn | 13 1/11 Ất Tỵ | 14 2 Bính Ngọ | 15 3 Đinh Mùi | 16 4 Mậu Thân | 17 5 Kỷ Dậu |
18 6 Canh Tuất | 19 7 Tân Hợi | 20 8 Nhâm Tí | 21 9 Quý Sửu | 22 10 Đông Chí | 23 11 Ất Mão | 24 12 Bính Thìn |
25 13 Đinh Tỵ | 26 14 Mậu Ngọ | 27 15 Kỷ Mùi | 28 16 Canh Thân | 29 17 Tân Dậu | 30 18 Nhâm Tuất | 31 19 Quý Hợi |
Xem tiếp các bài: Xem ngày hoàng đạo Xem ngày đại minh cát nhật Xem ngày theo tuổi | ||||||